Có 2 kết quả:
配偶 pèi ǒu ㄆㄟˋ ㄛㄨˇ • 配耦 pèi ǒu ㄆㄟˋ ㄛㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consort
(2) mate
(3) spouse
(2) mate
(3) spouse
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vợ chồng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông